viensknnmt@sknnmt.com.vn
02439714361

DANH MỤC CÁC TIÊU CHUẨN VIỆT NAM (Đến 2011)

13.04.2017 670

1

Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7437:2010
Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống làm việc
Tiêu đề (Anh): Ergonomics principles in the design of work systems
Năm ban hành: 2010-12-29, 2918/QĐ-BKHCN
Số trang: 20trA4
Tình trạng: A
Thay thế: TCVN 7437:2004
Tương đương: ISO 6385:2004
Keyword: ecgônômi
Chỉ số ĐM: 13
Chỉ số PL: 13.180
Năm/QĐ BH: 2010-12-29, 2918/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 8497:2010
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi môi trường nhiệt. Thuật ngữ và ký hiệu.
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics of the thermal environment. Vocabulary and symbols.
    Năm ban hành: 2010-12-29, 2918/QĐ-BKHCN
    Số trang: 40trA4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 13731:2001
    Keyword: môi trường nhiệt
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2010-12-29, 2918/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7114:2002
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi thị giác. Chiếu sáng cho hệ thống làm việc trong nh
    Tiêu đề (Anh): Principles of visual ergonomics. The lighting of indoor work systems
    Năm ban hành: 2002
    Số trang: 43Tr;A4
    Tình trạng: H
    Thay bằng: TCVN 7114-1:2008
    Tương đương: ISO 8995:1989
    Keyword: Chiếu sáng
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2002

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7212:2009
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi môi trường nhiệt. Xác định mức chuyển hóa
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics of the thermal environment. Determination of metabolic rate
    Năm ban hành: 2009-08-20, 1677/QĐ-BKHCN
    Số trang: 32trA4
    Tình trạng: A
    Thay thế: TCVN 7212:2002
    Tương đương: ISO 8996:2004
    Keyword: môi trường
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2009-08-20, 1677/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7113:2003
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Thuật ngữ và định nghĩa chung
    Tiêu đề (Anh): Ergonomic principles related to mental work load. General terms and definitions
    Năm ban hành: 2003
    Số trang: 8tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 10075:1991
    Keyword: định nghĩa
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 01.040.13
    Năm/QĐ BH: 2003

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7437:2004
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống lao động
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Ergonomics principles in the design of work systems
    Năm ban hành: 2005-01-14, 60/QĐ-BKHCN
    Số trang: 12tr;A4
    Tình trạng: H
    Thay bằng: TCVN 7437:2010
    Tương đương: ISO 6385:1981
    Keyword: thiết kế
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2005-01-14, 60/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7213-1:2002
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Yêu cầu Ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị đầu cuối (VDT). Phần 1: Giới thiệu chung
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Ergonomic requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 1: General introduction
    Năm ban hành: 2002
    Số trang: 13Tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 9241-1:1997
    Keyword: văn phòng
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2002

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7113-2:2002
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan tới gánh nặng tâm thần. Phần 2: Nguyên tắc thiết kế
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Principles related to mental workload. Part 2: Design principle
    Năm ban hành: 2002
    Số trang: 17Tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 10075-2:1996
    Keyword: đánh giá
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2002

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7321:2009
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi môi trường nhiệt. Xác định bằng phương pháp phân tích và giải thích stress nhiệt thông qua tính toán căng thẳng nhiệt dự đoán
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics of the thermal environment. Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain
    Năm ban hành: 2009-08-20, 1677/QĐ-BKHCN
    Số trang: 41trA4
    Tình trạng: A
    Thay thế: TCVN 7321:2003
    Tương đương: ISO 7933:2004
    Keyword: nhiệt
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2009-08-20, 1677/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7489:2005
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Ecgônômi môi trường nhiệt. Đánh giá ảnh hưởng của môi trường nhiệt bằng thang đánh giá chủ quan
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Ergonomics of the thermal environment. Assessment of the influence of the thermal environment using subjective judgement scales
    Năm ban hành: 2006-02-07,150/QĐ-BKHCN
    Số trang: 26tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 10551:1995
    Keyword: nhiệt
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2006-02-07,150/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7114-3:2008
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Chiếu sáng nơi làm việc. Phần 3: Yêu cầu chiếu sáng an toàn và bảo vệ tại những nơi làm việc ngoài nhà
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Lighting of work places. Part 3: Lighting requirements for safety and security of outdoor work places
    Năm ban hành: 2008-12-30, 2981/QĐ-BKHCN
    Số trang: 13trA4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 8995-3:2006
    Keyword: ecgônômi
    Chỉ số ĐM: 91
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2008-12-30, 2981/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7114-1:2008
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Chiếu sáng nơi làm việc. Phần 1: Trong nhà
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Lighting of work places. Part 1: Indoor
    Năm ban hành: 2008-12-30, 2981/QĐ-BKHCN
    Số trang: 32trA4
    Tình trạng: A
    Thay thế: TCVN 7114:2002
    Tương đương: ISO 8995-1:2002/Cor 1:2005
    Keyword: Chiếu sáng
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2008-12-30, 2981/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7321:2003
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Môi trường nóng. Xác định bằng phân tích và diễn giải stress nhiệt thông qua tính lượng mồ hôi cần thiết
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Hot environments. Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate
    Năm ban hành: 2003
    Số trang: 28tr;A4
    Tình trạng: H
    Thay bằng: TCVN 7321:2009
    Tương đương: ISO 7933:1989
    Keyword: môi trường
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2003

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7488:2005
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Phép đo cơ bản cơ thể người dùng cho thiết kế kỹ thuật
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Basic human body measurements for technological design
    Năm ban hành: 2006-02-07, 150/QĐ-BKHCN
    Số trang: 29tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 07250:1996
    Keyword: kỹ thuật
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2006-02-07, 150/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7212:2002
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Xác định sự sinh nhiệt chuyển hoá
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Determination of metabolic heat production
    Năm ban hành: 2002
    Số trang: 32Tr;A4
    Tình trạng: H
    Thay bằng: TCVN 7212:2009
    Tương đương: ISO 8996:1990
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2002

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7112:2002
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Môi trường nóng. Đánh giá stress nhiệt đối với người lao động bằng chỉ số WBGT (nhiệt độ cầu ướt)
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Hot environments. Estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature)
    Năm ban hành: 2002
    Số trang: 18Tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 7243:1989
    Keyword: môi trường
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2002

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7491:2005
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Bố trí bàn ghế học sinh trong phòng học
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Arrangement of desks and chairs in a classroom
    Năm ban hành: 2006-02-07,150/QĐ-BKHCN
    Số trang: 11tr;A4
    Tình trạng: A
    Keyword: Phòng học
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2006-02-07,150/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7490:2005
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Bàn ghế học sinh tiểu học và trung học cơ sở. Yêu cầu về kích thước cơ bản theo chỉ số nhân trắc học của học sinh
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Requirements on basic dimensions of desks and chairs for pupils of primary and secondary schools based on anthropometric index
    Năm ban hành: 2006-02-07,150/QĐ-BKHCN
    Số trang: 12tr;A4
    Tình trạng: A
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2006-02-07,150/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7439:2004
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Đánh giá căng thẳng nhiệt bằng phép đo các thông số sinh lý
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Evaluation of thermal strain by physiological measurements
    Năm ban hành: 2005-01-14, 60/QĐ-BKHCN
    Số trang: 27tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 9886:1992
    Keyword: thông số
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2005-01-14, 60/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7438:2004
    Tiêu đề (Việt): Ecgônômi. Môi trường nhiệt ôn hoà. Xác định các chỉ số PMV, PPD và đặc trưng của điều kiện tiện nghi nhiệt
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics. Moderate thermal environments. Determination of the PMV and PPD indices and specification of the conditions for thermal comfort
    Năm ban hành: 2005-01-14, 60/QĐ-BKHCN
    Số trang: 34tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 7730:1994
    Keyword: môi trường
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2005-01-14, 60/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7318-3:2003
    Tiêu đề (Việt): Yêu cầu về ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 3: Yêu cầu về hiển thị
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 3: Visual display requirements
    Năm ban hành: 2003; 2008-12-09, 2734/QĐ-BKHCN
    Số trang: 49tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 9241-3:1992
    Keyword: văn phòng
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 35.180
    Năm/QĐ BH: 2003; 2008-12-09, 2734/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7302-1:2007
    Tiêu đề (Việt): Thiết kế Ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 1: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với khoảng hở để toàn thân người tiếp cận vào trong máy
    Tiêu đề (Anh): Ergonomic design for the safety of machinery. Part 1: Principles for determining the dimensions required for openings for whole-body access into machinery
    Năm ban hành: 2007-07-03, 1207/QĐ-BKHCN
    Số trang: 17tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 15534-1:2000
    Keyword: kích thước
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2007-07-03, 1207/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7302-3:2003
    Tiêu đề (Việt): Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 3: Số liệu nhân trắc
    Tiêu đề (Anh): Ergonomic design for the safety of machinery. Part 3: Anthropometric data
    Năm ban hành: 2003; 2008-12-09, 2734/QĐ-BKHCN
    Số trang: 8tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 15534-3:2000
    Keyword: thiết kế
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2003; 2008-12-09, 2734/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7302-2:2003
    Tiêu đề (Việt): Thiết kế ecgônômi đối với an toàn máy. Phần 2: Nguyên tắc xác định các kích thước yêu cầu đối với các vùng thao tác
    Tiêu đề (Anh): Ergonomic design for safety of machinery. Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings
    Năm ban hành: 2003; 2008-12-09, 2734/QĐ-BKHCN
    Số trang: 25tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 15534-2:2000
    Keyword: thiết kế
    Chỉ số ĐM: 13
    Chỉ số PL: 13.180
    Năm/QĐ BH: 2003; 2008-12-09, 2734/QĐ-BKHCN

 


  1. Ký hiệu tiêu chuẩn: TCVN 7318-4:2003
    Tiêu đề (Việt): Yêu cầu ecgônômi đối với công việc văn phòng có sử dụng thiết bị hiển thị (VDT). Phần 4: Yêu cầu về bàn phím
    Tiêu đề (Anh): Ergonomics requirements for office work with visual display terminals (VDTs). Part 4: Keyboard requirements
    Năm ban hành: 2003; 2008-12-09, 2734/QĐ-BKHCN
    Số trang: 31tr;A4
    Tình trạng: A
    Tương đương: ISO 9241-4:1998
    Keyword: yêu cầu
    Chỉ số ĐM: 35
    Chỉ số PL: 35.180
    Năm/QĐ BH: 2003; 2008-12-09, 2734/QĐ-BKHCN
02439714361

Về đầu trang