viensknnmt@sknnmt.com.vn
02439714361
Gửi yêu cầu hỗ trợ

Bảng giá chỉ tiêu nước QCVN01

20.12.2016 998

VIỆN SỨC KHỎE NGHỀ NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG

Địa chỉ: Số 57, phố Lê Quý Đôn, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội

Mã số thuế: 0100949810     Điện thoại: 0438213491

Tài khoản số: 10201 000064016 5 tại Ngân hàng Công thương Việt Nam

Chi nhánh Hoàng Mai

BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM NƯỚC
THEO QCVN 01:2009/BYT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 212  /QĐ-SKNN&MT ngày 10 tháng 10 năm 2014)

TT

Chỉ tiêu phân tích

Phương pháp thử

Đơn vị

Đơn giá

 
 

I

Chỉ tiêu cảm quan và thành phần vô cơ

 

 

 

 

1

Mµu s¾c

Trắc quang

Mẫu

50.000

 

2

Mùi; vị

Cảm quan

Mẫu

10.000

 

3

Độ đục

Máy phân tích độ đục

Mẫu

50.000

 

4

Độ pH

pH  meter

Mẫu

50.000

 

5

Độ cứng, tính theo CaCO3; Magie (Mg2+); Canxi (Ca2+);

Chuẩn độ

Mẫu

60.000

 

6

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

Trọng lượng

Mẫu

104.000

 

7

Hàm lượng Nhôm

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

8

Hàm lượng Amoni

Trắc quang

Mẫu

80.000

 

9

Hàm lượng Antimon

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

10

Hàm lượng Asen

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

140.000

 

11

Hàm lượng Bari

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

12

Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric

ICP/MS

Mẫu

105.000

 

13

Hàm lượng Cadimi; Kali (K+); Natri (Na+)

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

14

Clorua

Chuẩn độ

Mẫu

50.000

 

15

Hàm lượng Crom tổng số

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

16

Hàm lượng Đồng tổng số

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

17

Hàm lượng Xianua

Trắc quang

Mẫu

80.000

 

18

Hàm lượng Florua

Trắc quang

Mẫu

60.000

 

19

Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S)

Chuẩn độ

Mẫu

70.000

 

20

Hàm lượng Sắt tổng số

Trắc quang

Mẫu

60.000

 

 

Hàm lượng Sắt tổng số

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

21

 Hàm lượng Chì

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

22

Hàm lượng Mangan tổng số

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

23

Hàm lượng Thủy ngân

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

140.000

 

24

Hàm lượng Molybden  

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

25

Hàm lượng Niken

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

26

Hàm lượng Nitrat (NO3-)

Trắc quang

Mẫu

80.000

 

27

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

Trắc quang

Mẫu

80.000

 

28

Hàm lượng Selen

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

29

Hàm lượng Natri

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

30

Hàm lượng Sulfat (SO4)

Trắc quang

Mẫu

80.000

 

31

Hàm lượng Kẽm

Quang phổ hấp thụ nguyên tử

Mẫu

105.000

 

32

Chỉ số Pecmanganat

Chuẩn độ

Mẫu

84.000

 

II

Hàm lượng của các chất hữu cơ

 

 

 

 

a

Nhóm Alkan clo hóa

 

 

 

 

33

Cacbontetraclorua

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

34

Diclorometan

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

35

1,2 Dicloroetan

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

36

1,1,1 - Tricloroetan

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

37

Vinyl clorua 

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

38

1,2 Dicloroeten 

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

39

Tricloroeten 

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

40

Tetracloroeten

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

b

Hydrocacbua Thơm

 

 

 

 

41

Phenol và dẫn xuất phenol

Sắc ký lỏng cao áp

Mẫu

800.000

 

42

Benzen

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

43

Toluen 

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

44

Xylen 

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

45

Etylbenzen

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

46

Styren

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

47

Benzo(a)pyren

Sắc ký lỏng cao áp

Mẫu

325.000

 

c

Nhóm Benzen Clo hoá

 

 

 

 

48

Monoclorobenzen

Sắc ký khí

Mẫu

420.000

 

49

1,2 - Diclorobenzen

Sắc ký khí

Mẫu

420.000

 

50

1,4 - Diclorobenzen

Sắc ký khí

Mẫu

420.000

 

51

Triclorobenzen 

Sắc ký khí

Mẫu

420.000

 

d

Nhóm các chất hữu cơ phức tạp

 

 

 

 

52

Di (2 - etylhexyl) adipate

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

53

Di (2 - etylhexyl) phtalat 

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

54

Acrylamide

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

55

Epiclohydrin

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

56

Hexacloro butadien

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

III

Hoá chất bảo vệ thực vật

 

 

 

 

57

Alachlor

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

58

Aldicarb

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

59

Aldrin/Dieldrin

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

60

Atrazine

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

61

Bentazone

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

62

Carbofuran

Sắc ký khí

Mẫu

1.050.000

 

63

Clodane

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

64

Clorotoluron

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

65

DDT

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

66

1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

67

2,4 - D

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

68

1,2 -  Dicloropropan

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

69

1,3 -  Dichloropropen

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

70

Heptaclo và heptaclo epoxit

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

71

Hexaclorobenzen

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

72

Isoproturon

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

73

Lindane

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

74

MCPA

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

75

Methoxychlor

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

76

Methachlor

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

77

Molinate

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

78

Pendimetalin

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

79

Pentaclorophenol

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

80

Permethrin

Sắc ký khí

Mẫu

1.050.000

 

81

Propanil

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

82

Simazine

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

83

Trifuralin

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

84

2,4 DB

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

85

Dichloprop

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

86

Fenoprop

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

87

Mecoprop

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

88

2,4,5 - T 

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

IV

Hoá chất khử trùng và sản phẩm phụ

 

 

 

 

89

Monocloramin

Trắc quang

Mẫu

280.000

 

90

Hàm lượng Clo dư

Chuẩn độ/đo máy

Mẫu

70.000

 

91

Hàm lượng Bromat

Sắc ký ion

Mẫu

280.000

 

92

Hàm lượng Clorit

Sắc ký ion

Mẫu

280.000

 

93

2,4,6 Triclorophenol

Sắc ký khí

Mẫu

850.000

 

94

Focmaldehyt

Sắc ký lỏng cao áp

Mẫu

325.000

 

95

Bromofoc

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

96

Dibromoclorometan

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

97

Bromodiclorometan

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

98

Clorofoc

Sắc ký khí

Mẫu

1.120.000

 

99

Axit dicloroaxetic

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

100

Axit tricloroaxetic

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

101

Cloral hydrat (tricloroaxetaldehyt)

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

102

Dicloroaxetonitril

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

103

Dibromoaxetonitril

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

104

Tricloroaxetonitril

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

105

Xyano clorit (tính theo CN-)

Sắc ký khí

Mẫu

325.000

 

V

Mức nhiễm xạ

 

 

 

 

106

 Tæng ho¹t ®é α

SMEWW 7110 B

Mẫu

850.000

 

107

Tæng ho¹t ®é β

SMEWW 7110 B

Mẫu

850.000

 

VI

Vi sinh vật

 

 

 

 

108

Coliform tæng sè

NhiÒu èng

Mẫu

112.000

 

109

 E.coli

Màng lọc

Mẫu

170.000

 

110

Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit

Màng lọc

Mẫu

170.000

 

111

Streptococci Feacal                            

Màng lọc

Mẫu

136.000

 

112

Pseudomonas aeruginosa                                   

Màng lọc

Mẫu

170.000

 

113

Tổng số vi khuẩn hiếu khí

Màng lọc

Mẫu

130.000

 

114

Nồng độ Endotoxin

PP Định lượng

Mẫu

5.000.000

 

Ghi chú:

- Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu.

Bảng giá có hiệu lực từ ngày 10/10/2014, bảng giá có thể thay đổi tùy từng thời điểm và kèm theo thông báo.

Tin liên quan

02439714361

Về đầu trang